Characters remaining: 500/500
Translation

se refléter

Academic
Friendly

Từ "se refléter" trong tiếng Phápmột động từ tự động, có nghĩa là "được phản chiếu" hoặc "phản ánh". Khi sử dụng từ này, chúng ta thường nói về việc hình ảnh hoặc cảm xúc được thể hiện qua một bề mặt nào đó, chẳng hạn như nước, gương, hoặc thậm chí trên khuôn mặt của một người.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Se refléter dans l'eau: "Được phản chiếu trong nước".

    • Ví dụ: Les arbres se reflètent dans l'eau du lac. (Những cây cối được phản chiếu trong nước của hồ.)
  2. Se refléter dans le visage: "Được phản ánh trên nét mặt".

    • Ví dụ: Ses émotions se reflètent dans son visage. (Cảm xúc của ấy được phản ánh trên khuôn mặt của ấy.)
Sử dụng nâng cao:
  • Se refléter dans les actions: "Được phản ánh qua hành động".
    • Ví dụ: Les valeurs de la société se reflètent dans les actions de ses membres. (Các giá trị của xã hội được phản ánh qua hành động của các thành viên.)
Một số biến thể lưu ý:
  • Refléter: Đâydạng nguyên thể của động từ "se refléter", có thể hiểu là "phản chiếu" hoặc "phản ánh" không cần chủ ngữ tự động.

    • Ví dụ: Le miroir reflète l'image. (Gương phản chiếu hình ảnh.)
  • Refléter quelque chose: "Phản ánh cái gì đó" thường dùng để nói về ý kiến, giá trị hoặc tình cảm.

    • Ví dụ: Ce livre reflète les préoccupations de la société moderne. (Cuốn sách này phản ánh những mối quan tâm của xã hội hiện đại.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Renaître: Có nghĩa là "tái sinh", tuy nhiên có thể liên quan đến việc hình thành lại một hình ảnh mới.
  • Émaner: "Phát ra", có thể dùng khi nói về cảm xúc hoặc phong cách.
  • Se manifester: "Xuất hiện" có thể dùng khi nói về những điều được thể hiện rõ ràng.
Idioms cụm động từ:
  • Se refléter sur: "Phản ánh trên", dùng để nói về ảnh hưởng của một điều đó đến một điều khác.
    • Ví dụ: Les décisions de l'entreprise se reflètent sur ses employés. (Các quyết định của công ty được phản ánh lên nhân viên của họ.)
Tổng kết:

Từ "se refléter" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để mô tả cách hình ảnh, cảm xúc hoặc ý tưởng được thể hiện qua một bề mặt nào đó.

tự động từ
  1. được phản chiếu
    • Des images qui se reflètent dans l'eau
      những hình được phản chiếu trong nước
  2. được phản ánh
    • Se refléter dans le visage
      được phản ánh trên nét mặt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se refléter"